Máy nén khí trục vít ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong các nhà xưởng sản xuất, nhờ hiệu suất cao, vận hành êm ái và tiết kiệm điện năng. Tuy nhiên, để máy hoạt động bền bỉ, hiệu quả, doanh nghiệp cần lựa chọn đúng loại máy nén khí phù hợp với quy mô và đặc thù sản xuất.
Trong bài viết này, Aramco sẽ hướng dẫn bạn cách chọn máy nén khí trục vít chuẩn xác, tránh lãng phí chi phí và tối ưu năng suất cho xưởng.
1. Xác định nhu cầu sử dụng khí nén thực tế
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định lượng khí nén mà xưởng cần sử dụng. Bạn cần trả lời được các câu hỏi:
Tổng số thiết bị dùng khí nén trong xưởng là bao nhiêu?
Mỗi thiết bị tiêu thụ lượng khí bao nhiêu (m³/phút hoặc Lít/phút)?
Có hoạt động đồng thời tất cả thiết bị hay không?
Công thức tính lưu lượng khí nén:
Lưu lượng yêu cầu (m³/phút) = Tổng lưu lượng tiêu thụ của thiết bị × 1.2 (dự phòng 20%)
Ví dụ:
Một xưởng sản xuất có 10 máy dùng khí, mỗi máy tiêu thụ 0.2 m³/phút.
Tổng = 10 × 0.2 = 2.0 m³/phút
Lưu lượng cần thiết = 2.0 × 1.2 = 2.4 m³/phút
Mẹo Aramco: Luôn tính dư khoảng 20% để đảm bảo máy hoạt động không bị quá tải.
2. Chọn công suất máy phù hợp (HP/KW)
Công suất máy nén khí thường dao động từ 5HP (3.7KW) đến 100HP (75KW) tùy nhu cầu sản xuất.
Công suất máy Lưu lượng khí tham khảo (m³/phút) Ứng dụng phù hợp
5HP – 10HP 0.6 – 1.5 Gara ô tô, xưởng nhỏ
15HP – 20HP 2.0 – 3.5 Xưởng cơ khí, sản xuất vừa
30HP – 50HP 5.0 – 8.5 Nhà máy sản xuất lớn
60HP – 100HP 10 – 15 Nhà máy công nghiệp nặng
Lời khuyên:
Nếu chọn máy quá nhỏ → Máy phải chạy liên tục, nhanh hỏng, tiêu hao điện năng.
Nếu chọn máy quá lớn → Lãng phí chi phí đầu tư và tiền điện hàng tháng.
3. Xác định áp suất làm việc phù hợp
Áp suất làm việc phổ biến của máy nén khí trục vít thường từ 7.5 bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar.
7.5 – 8 bar: Xưởng cơ khí, dệt may, xưởng sản xuất nhỏ.
10 bar: Xưởng gỗ, cơ khí nặng, dây chuyền sản xuất cần áp lực cao.
12.5 bar trở lên: Ngành công nghiệp đặc thù như ép nhựa, xi mạ, ngành đá, xi măng.
Tip Aramco: Chọn áp suất cao hơn 0.5 – 1 bar so với nhu cầu thực tế để máy hoạt động ổn định.
4. Chú ý môi trường làm việc – Chọn động cơ IP23 hay IP54
Môi trường sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ máy nén khí, đặc biệt là động cơ điện.
Loại động cơ Chống bụi Chống nước Môi trường phù hợp
IP23 Cơ bản Chống nước nhỏ giọt Xưởng khô ráo, ít bụi
IP54 Cao, gần như kín Chống nước bắn mạnh Xưởng nhiều bụi, ẩm ướt, khắc nghiệt
Nếu xưởng nhiều bụi gỗ, hơi dầu hoặc hơi nước → Nên chọn IP54 để bảo vệ động cơ tối đa.
5. Đừng quên các thiết bị phụ trợ
Máy nén khí trục vít thường cần kết hợp với các thiết bị phụ trợ để đảm bảo chất lượng khí nén và bảo vệ máy:
Bình tích khí: Ổn định áp suất, giảm tải cho máy.
Máy sấy khí: Loại bỏ hơi nước, bảo vệ dây chuyền sản xuất.
Bộ lọc khí: Lọc bụi, dầu, tạp chất trước khi khí nén vào thiết bị.
Aramco khuyến nghị: Sử dụng bộ phụ trợ đầy đủ để kéo dài tuổi thọ máy và đảm bảo khí nén đạt chuẩn.
6. Lựa chọn thương hiệu và nhà cung cấp uy tín
Chọn thương hiệu máy nén khí trục vít chính hãng, có đầy đủ CO, CQ.
Đơn vị cung cấp có dịch vụ bảo hành, bảo trì, linh kiện sẵn có.
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí và khảo sát thực tế tại xưởng trước khi lắp đặt.
Aramco – Đơn vị phân phối máy nén khí trục vít hàng đầu Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm, đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu, luôn cam kết:
Sản phẩm chính hãng – Bảo hành uy tín – Lắp đặt chuyên nghiệp
Dịch vụ hậu mãi tận tâm, hỗ trợ 24/7.
Tổng kết – 5 bước chọn máy nén khí chuẩn
Tính toán lưu lượng khí nén chính xác.
Chọn công suất (HP/KW) phù hợp.
Xác định áp suất làm việc đúng nhu cầu.
Chú ý môi trường sản xuất để chọn động cơ IP23 hoặc IP54.
Chọn đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn và lắp đặt đúng kỹ thuật.
Liên hệ tư vấn chọn máy nén khí trục vít
Công ty TNHH Máy Nén Khí Aramco
📞 Hotline: 0828.039.666
📍 Địa chỉ: Thúy Lĩnh – Lĩnh Nam – Hoàng Mai – Hà Nội
Aramco – Chất lượng vượt trội, dịch vụ tận tâm, đồng hành cùng mọi nhà xưởng!